Dưới đây là tên tiếng Nhật của những bộ đồ dùng trong bếp, nó rất có ích cho các bạn thực tập sinh đang xuat khau lao dong o Nhat Ban khi đi mua sắm hoặc làm những công việc liên quan đến nấu ăn. 鍋:なべ: xoong フライパン: chảo 炊飯土鍋 (すいはんどなべ):niêu đất …
Xem tiếp »