Dưới đây là top 16 từ tiếng Nhật được ưa thích và sử dụng nhiều nhất dành cho những bạn có nhu cầu đi du học Nhật Bản hay lao dong Nhat Ban. Nếu bạn thấy từ nào hay và ý nghĩa nữa thì gửi vào phần bình luận để chúng tôi tổng hợp nhé:
わかりません わかりません (Wakarimasen) : Tôi không hiểu
おはようございます (Ohayō gozaimasu.) : Chào buổi sáng
かわいい (kawaii) : dễ thương, đẹp
バカ (baka) : Ngốc ngếch, ngu ngốc
彼女 (kanojo): Co gái, bạn gái
よし(Yoshi) :Bằng với từ Okie / YES trong tiếng Anh
桜 (sakura): cherry blossoms
頑張ってください (Ganbatte kudasai ): Cố gắng lên nhé.
よろしく ( yoroshiku ) : Rất vui được gặp bạn, mong sẽ được giúp đỡ
またね。( Mata ne.): Hẹn gặp lại
すごい (sugoi) : Giỏi , kinh ngạc
美味しい (oishii) : Ngon
いいね(iine) : Thích / Like
やってみたい (yattemitai) : Tôi muốn thử
海賊王に俺はなる!( Kaizokuō ni ore wa naru!) : Tôi sẽ trơ thảnh vua hải tặc.
微妙 (bimyō): Tinh tế, sự tinh tế